Có 2 kết quả:
学而不厌,诲人不倦 xué ér bù yàn , huì rén bù juàn ㄒㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ • 學而不厭,誨人不倦 xué ér bù yàn , huì rén bù juàn ㄒㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
study tirelessly, teach with endless enthusiasm (idiom, from Analects)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
study tirelessly, teach with endless enthusiasm (idiom, from Analects)
Bình luận 0